0936 081223 - 0903 828 436 129/27/13 Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

logo

Tìm kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

Thống kế truy cập

C9200L-24P-4G-E Cisco Catalyst 9200L 24 Port PoE+ 370W, 4x1G uplink, Network Essentials

C9200L-24P-4G-E Cisco Catalyst 9200L 24 Port PoE+ 370W, 4x1G uplink, Network Essentials

Lượt xem : 93

 

  • Switch Cisco C9200L-24P-4G-E Catalyst 9200L 24 Port 10/100/1000 PoE+ 370W, 4x1G uplink, Network Essentials. Thiết bị chuyển mạch Layer 3 có 24 cổng 1G RJ45 PoE+, 4 cổng Uplink 1G, các tính năng tiên tiến và khả năng mở rộng, C9200L-24P-4G-E là một giải pháp chuyển mạch có thể stacking hiệu quả cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • 2GB DRAM, 4GB Flash, 2GB DRAM, 4GB Flash
  • 56 Gbps Switching Capacity , 41.66 Mbps Forwarding rate
Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm

Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9200L-24P-4G-E

Loại Switch Layer 3
Dạng Switch Rack mount 1U
Giao diện 4x 1G fixed uplinks

24 ports full PoE+

PoE Số cổng hỗ trợ: 24

Công suất: 370W (740W với nguồn phụ)

Hiệu suất hoạt động 56 Gbps Switching Capacity (136 Gbps with Stacking)

41.66 Mbps Forwarding rate (101 Mbps with Stacking)

Thông số phần cứng 2GB DRAM

4GB Flash

Khả năng xếp chồng (Stack)  Có khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bị

Công nghệ StackWise-80

Băng thông xếp chồng 80Gbps

Hệ điều hành

Phần mềm C9200L-24P-4G-E

Cisco IOS XE

Network Essentials

Kích thước  1.73 x 17.5 x 11.3 inches

4.4 x 44.5 x 28.8 cm

Khối lượng  4.71 kg
Thời gian chạy ổn định (MTBF) 392.210 giờ
Nguồn C9200L-24P-4G-E PWR-C5-125WAC

Input: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz – 1.6-0.7A

Output: 125W (12V at 10.5A)

 

– 24 cổng với khả năng Cấp nguồn qua Ethernet Plus (PoE +) đầy đủ

– Khả năng phục hồi với các đơn vị có thể thay thế tại trường (FRU) và nguồn điện dự phòng, quạt và liên kết mô-đun

– Tùy chọn đường xuống linh hoạt với dữ liệu hoặc PoE +

– Hiệu quả hoạt động với khả năng xếp chồng bảng nối đa năng tùy chọn, hỗ trợ băng thông xếp chồng lên đến 160 Gbps

– UADP 2.0 Mini với CPU tích hợp cung cấp cho khách hàng quy mô tối ưu hóa với cấu trúc chi phí tốt hơn

– Bảo mật nâng cao với mã hóa MACsec AES-128, phân đoạn dựa trên chính sách và hệ thống đáng tin cậy

– Các khả năng lớp 3, bao gồm OSPF, EIGRP, ISIS, RIP và truy cập được định tuyến

– Giám sát mạng nâng cao bằng NetFlow linh hoạt đầy đủ

– Quyền truy cập do phần mềm xác định của Cisco (SD-Access):

◦ Đơn giản hóa các hoạt động và triển khai với tự động hóa dựa trên chính sách từ biên tới đám mây được quản lý bằng Công cụ Dịch vụ Nhận dạng của Cisco (ISE)

◦ Đảm bảo mạng và cải thiện thời gian phân giải thông qua Cisco DNA Center ™

– Kích hoạt Plug and Play (PnP): Một sản phẩm đơn giản, an toàn, hợp nhất và tích hợp để dễ dàng triển khai hoặc cập nhật thiết bị chi nhánh hoặc khuôn viên mới cho một

mạng hiện có

– Cisco IOS XE: Hệ điều hành dựa trên Cấp phép chung cho dòng sản phẩm Cisco Catalyst 9000 dành cho doanh nghiệp với hỗ trợ khả năng lập trình theo mô hình và đo từ xa trực tuyến

– ASIC với khả năng lập trình đường ống và vi động cơ, cùng với phân bổ dựa trên khuôn mẫu, có thể định cấu hình của Lớp 2 và Lớp 3 các mục chuyển tiếp, Danh sách kiểm soát truy cập (ACL) và Chất lượng dịch vụ (QoS).

 

Bảng thông tin đầy đủ sản phẩm  (tiếng Anh)

Description

Specifications

Performance

Switching capacity

56 Gbps

Forwarding rate

41.66 Mpps

Virtual Networks

1

Stacking bandwidth

80 Gbps

Total number of MAC addresses

16,000

Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)

11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes)

IPv4 routing entries

3,000

IPv6 routing entries

1,500

Multicast routing scale

1,000

QoS scale entries

1,000

ACL scale entries

1,500

Packet buffer per SKU

6 MB buffers

Flexible NetFlow (FNF) entries

16,000 flows

DRAM

2 GB

Flash

4 GB

VLAN IDs

1024

Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

512

Jumbo frames

9198 bytes

Wireless bandwidth per switch

N/A

Default primary power supply

PWR-C5-600WAC

Available PoE power with single primary power supply only

370W

Optional secondary power supply

PWR-C5-600WAC

Available PoE power with additional secondary power supply

740W

Features

Switch fundamentals Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder
Automation NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP
Telemetry and visibility Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN
Security MACsec-128
Physical Specifications
Chassis Dimensions 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches
4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters
weight 10.38 Pounds
4.71 Kilograms
Mean time between failures (hours) 392,210
Connectors
Connectors and cabling
– 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
 
– Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
– Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
– Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
Power connectors
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
Standards, Safety and compliance information
Standards

EEE 802.1s

IEEE 802.1w

IEEE 802.1x

IEEE 802.1x-Rev

IEEE 802.3ad

IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports

IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1p CoS prioritization

IEEE 802.1Q VLAN

IEEE 802.3 10BASE-T specification

IEEE 802.3u 100BASE-TX specification

IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification

IEEE 802.3z 1000BASE-X specification

RMON I and II standards

SNMPv1, v2c, and v3

Safety certifications
– IEC 60950-1
– UL 60950-1
– CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– Class I Equipment
Electromagnetic emissions certifications
– 47 CFR Part 15
– CISPR 22 Class A
– CISPR 32 Class A
– CNS 13438
– EN 300 386
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– KN 32
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR 24
– EN 300 386
– EN 55024
– KN 35
– TCVN 7317
Environmental
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TIN HỌC HƯNG THỊNH

Tên viết tắt: HUNG THINH ITD CO.,LTD

Mã số thuế: 0317473171

Địa chỉ: 129/27/13 Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 0903828436

Email: tampt@htitd.com

Website: www.hungthinhcomputer.com

Bản đồ
 

Liên hệ