0936 081223 - 0903 828 436 129/27/13 Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

logo

Tìm kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

Thống kế truy cập

Switch Cisco C9200-48T-A Catalyst 9200 48 Port Data, Network Advantage

Switch Cisco C9200-48T-A Catalyst 9200 48 Port Data, Network Advantage

Lượt xem : 84
  • Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9200-48T-A Catalyst 9200 48 Port 10/100/1000 Data, Network Advantage, Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS...
  • Tốc độ chuyển mạch tối đa : 176 Gbps, Forwarding Rate :261.9 Mpps, Stacking bandwidth : 160 Gbps
  • Bộ nhớ DRAM :4GB, Flash:4 GB, Số địa chỉ MAC hỗ trợ : 32000
  • Hỗ trợ số VLAN IDs :4096, FNF entries: 64,000 flow
Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm

Thông số kỹ thuật Switch C9200-48T-A

Switch cisco C9200-48T-A

Thiết bị chuyển mạch Cisco C9200-48T-A  48 cổng Data

 

Thông số kỹ thuật sản phẩm  
Giao diện 48 ports data 10/100/1000
Mô đun hỗ trợ Hỗ trợ tùy chọn đường lên mô-đun: Mô-đun mạng 4x 1G : C9200-NM-4G Mô-đun mạng 4x 1G : 10G: C9200-NM-4X
Hiệu suất hoạt động Tốc độ chuyển mạch tối đa : 176 Gbps Forwarding Rate :261.9 Mpps Stacking bandwidth : 160 Gbps Bộ nhớ DRAM :4GB, Flash:4 GB. Số địa chỉ MAC hỗ trợ : 32000 Hỗ trợ số VLAN IDs :4096 FNF entries: 64,000 flow
license Network Advantage
Hỗ trợ Vlans 1K VLANs
Hỗ trợ tính năng Wireless Controller Hỗ trợ quản trị lên đến 50 AP. Và 2000 wireless clients Băng thông wireless : 20 Gbps Hỗ trợ các dòng Wirless : 3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040
Hỗ trợ Cổng ảo SVI (Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 1000
Hỗ trợ Jumbo Frame 9198 bytes
Hỗ trợ tính năng Stacking Hỗ trợ công nghệ StackWise-480 Tecnology hõ trợ lên đến 480 Gbps
Khả năng bảo mật MACsec-128
Khả năng hỗ trợ chất lượng QoS Hỗ trợ các tính năng Qos:

– 802.1p CoS and DSCP

– Shaped round robin (SRR)

– Giới hạn băng thông The Cisco committed information rate (CIR)

– Rate limiting is provided based on source and destination IP address, source and destination MAC address, Layer 4 TCP/UDP information, or any combination of these fields, using QoS ACLs (IP ACLs or MAC ACLs), class maps, and policy maps

Giao thức lớp 3 hỗ trợ IP unicast routing protocols (static, Routing Information Protocol Version 1 [RIPv1], and RIPv2, RIPng, Enhanced Interior Gateway Routing Protocol [EIGRP] stub) are supported for small-network routing applications with the IP Base feature set. Có khả năng upgrade license để hỗ trợ các giao thức advance: OSPF, EIGRP, BGPv4, and IS-ISv4. và Policy-based routing (PBR)
Hỗ trợ Ethernet chanel EtherChannel groups or Gigabit Ether Channel groups
Khả năng quản lý CLI, RMON, Trivial File Transfer Protocol (TFTP), Network Timing Protocol (NTP)
Hệ điều hành Cisco IOS XE
Thời gian chạy ổn định (MTBF) 571,440 Giờ liên tục
Nguồn cung cấp PWR-C5-125WAC

Xem thêm các sản phẩm C9200 tại đây

Bảng cấu hình đầy đủ thông tin tiếng Anh của sản phẩm

Description Specifications
Performance
Switching capacity 176 Gbps
Forwarding rate 130.95 Mpps
Virtual Networks 4
Stacking bandwidth 160 Gbps
Total number of MAC addresses 32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes)
IPv4 routing entries 4,000
IPv6 routing entries 2,000
Multicast routing scale 1,000
QoS scale entries 1,000
ACL scale entries 1,600
Packet buffer per SKU 6 MB buffers
Flexible NetFlow (FNF) entries 16,000 flows
DRAM 4 GB
Flash 4 GB
VLAN IDs 4096
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 1000
Jumbo frames 9198 bytes
Wireless bandwidth per switch Up to 48 Gbps
Default primary power supply PWR-C5-1KWAC
Optional secondary power supply PWR-C5-1KWAC
Features
Switch fundamentals Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder
Advanced switch capabilities and scale EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, IP SLA, OSPF
Network segmentation VRF, VXLAN, LISP, SGT
Automation NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP
Telemetry and visibility Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN
Security MACsec-128
Physical Specifications
Chassis Dimensions 1.73 x 17.5 x 13.8 Inches
4.4 x 44.5 x 35.0 Centimeters
weight 11.02 Pounds
5.0 Kilograms
Mean time between failures (hours) 375,570
Connectors
Connectors and cabling
– 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– 10GBASE-SR, LR, LRM (only C9200), ER, ZR, DWDM SFP+ transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– SFP+ connector
– Cisco StackWise-160 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
– Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
– Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
Power connectors
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
Standards, Safety and compliance information
Standards EEE 802.1s

IEEE 802.1w

IEEE 802.1x

IEEE 802.1x-Rev

IEEE 802.3ad

 

IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports

IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1p CoS prioritization

IEEE 802.1Q VLAN

IEEE 802.3 10BASE-T specification

IEEE 802.3u 100BASE-TX specification

IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification

IEEE 802.3z 1000BASE-X specification

IEEE 802.3bz 10G BASE-T specification

RMON I and II standards

SNMPv1, v2c, and v3

Safety certifications
– IEC 60950-1
– UL 60950-1
– CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– Class I Equipment
Electromagnetic emissions certifications
– 47 CFR Part 15
– CISPR 22 Class A
– CISPR 32 Class A
– CNS 13438
– EN 300 386
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– KN 32
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR 24
– EN 300 386
– EN 55024
– KN 35
– TCVN 7317
Environmental
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TIN HỌC HƯNG THỊNH

Tên viết tắt: HUNG THINH ITD CO.,LTD

Mã số thuế: 0317473171

Địa chỉ: 129/27/13 Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 0903828436

Email: tampt@htitd.com

Website: www.hungthinhcomputer.com

Bản đồ
 

Liên hệ