0936 081223 - 0903 828 436 | 129/27/13 Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Switch Aruba 2930F 24G 4SFP+_JL253A
- Thiết bị chuyển mạch ARUBA 2930F 24G 4SFP+ SWITCH JL253A
- 24 port 10/100/1000 ports, 4 cổng SFP
- Thông tin sản phẩm
Tổng quan thiết bị Switch Aruba 2930F 24G 4SFP+ (JL253A)
Switch Aruba là dòng sản phẩm thuộc thương hiệu HPE, một trong những ông lớn trong ngành thiết bị mạng thên toàn thế giới.
Switch Aruba JL253A thuộc dòng 2930F Series, có cấu hình mạnh mẽ với khả nagnw lập trình linh hoạt, tích hợp công nghệ cloud, cho phép khách hàng tối ưu hóa không gian làm việc, quản lý nhanh chóng, thiết lập các văn phòng chi nhánh từ xa.
Switch Aruba JL253A với 24 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 hỗ trợ POE+ với tổng công suất lên đến 175W. Thiết bị hoạt động trên layer 3, công nghệ Stack Virtual Switching Framework lên tới 10 switch trên 1 stack. Bên canh đó Switch Aruba JL263A cung cấp 1 số tính năng như các cổng 4 cổng quang SFP+ tốc độ lên đến 10GbE tích hợp sẵn, định tuyến PoE +, cho phép cung cấp nguồn cho các thiết bị đầu cuối như IP phone, camera, wifi…
II. Thông số kỹ thuật thiết bị Aruba 2930F 24G 4SFP+ Switch (JL253A)
Mô tả sản phẩm | 2930F 24G 4SFP+ Switch |
Mã sản phẩm | JL253A |
Loại switch | Fixed Port |
Hệ điều hành | ArubaOS |
Routing / Switching | Layer 3 Dynamic |
Quản lý | Fully Managed |
Thông số vật lý | |
Kích thước | 17.42(w) x 7.88(d) x 1.73(h) in (44.25 x 20.02 x 4.39 cm) (1U height) |
Trọng lượng | 5.31 lb (2.41 kg) |
Các loại cổng | |
LAN Ports | 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
(IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T:full only |
SFP Ports | N/A |
SFP+ Ports | 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less |
Console Port | 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port |
Memory and Processor | |
Memory and Processor | Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB, 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC |
Mounting | |
Mounting | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); horizontal surface mounting; wall mounting. |
Hiệu suất | |
1000 Mb Latency | < 3.8 µs (64-byte packets) |
10 Gbps Latency | < 1.6 µs (64-byte packets) |
Throughput | up to 95.2 Mpps |
Switching Capacity | 128 Gbps |
Switch Fabric Speed | N/A |
Routing Table Size | 2,000 IPv4, 1,000 IPv6 in hardware, 200 OSPF, 256 Static, 10,000 RIP |
MAC Address Table Size | 32,768 entries |
Đặc điểm dòng điện | |
Mô tả | N/A |
Nguồn cấp | 100 – 127 / 200 – 240 VAC, rated |
Điện áp | 0.6/0.4 A |
Tần số | 50/60 Hz |
Công xuất tiêu thụ tối đa | 29.3 W (idle power: 19.5 W) |
Nhiệt độ tỏa ra | 100 BTU/hr (105.5 kJ/hr) |
Công suất POE | N/A |
Ghi chú | Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated. |
Quản lý | |
Management | Aruba Central, Aruba AirWave Network Management, IMC – Intelligent Management Center, command-line interface, Web browser, configuration menu, out-of-band management (serial RS-232), SNMP Manager, Telnet, RMON1, FTP |