0936 081223 - 0903 828 436 | 129/27/13 Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Cisco C9300L-24T-4G-A Catalyst 9300 24-Port 4X1G Uplinks Network Advantage
- Thiết bị chuyển mạng Cisco C9300L-24T-4G-A Catalyst C9300L 24 Ports 10/100/1000 uplinks data only, 4X1G uplinks, Network Advantage Switch, SSS Việt Nam báo giá tốt
- 56 Gbps Switching Capacity, 41.66 Mpps Forwarding rate
- DRAM 8 GB, Flash 16 GB, Stacking bandwidth 320 Gbps
- Thông tin sản phẩm
Giới thiệu tổng quan sản phẩm C9300L-24T-4G-A
Hình ảnh Switch Cisco C9300L-24T-4G-ATham khảo các sản phẩm nổi bật khác cùng nhóm:C9300L-24P-4G-EC9300L-24T-4G-EC9300L-24T-4X-AC9300L-24T-4X-ESản phẩm Cisco Catalyst C9300L-24T-4G-A này là một trong những switch Ethernet thông minh tiên tiến của Cisco thuộc dòng sản phẩm Catalyst 9300. Với thiết kế linh hoạt, nó cung cấp một nền tảng mạnh mẽ cho các ứng dụng mạng hiện đại và là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp tầm trung.Các tính năng chính của sản phẩm này bao gồm:
- Hỗ trợ 24 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps và 4 cổng SFP (Small Form-Factor Pluggable) để kết nối các thiết bị khác như máy chủ hoặc switch lớn hơn.
- Tích hợp công nghệ PoE (Power over Ethernet) để cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng như điện thoại IP hoặc camera IP, giúp giảm thiểu chi phí và đơn giản hóa cấu hình mạng.
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật mạng tiên tiến như 802.1x, MACsec, TrustSec, và ACLs (Access Control Lists), giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa bảo mật.
- Hỗ trợ các tính năng quản lý mạng đa dạng như SNMP (Simple Network Management Protocol), syslog, RMON (Remote Monitoring), và NetFlow, giúp quản lý và giám sát mạng dễ dàng hơn.
- Hỗ trợ các tính năng ảo hóa mạng như Virtual Network Profile (VN-Profile) và Cisco Software-Defined Access (SD-Access), giúp tối ưu hóa việc triển khai và quản lý mạng.
Switch cisco C9300L-24T-4G-A 24 cổng
II.Thông số cơ bản Switch C9300L-24T-4G-A
Bảng cấu hình:
Loại Switch | Layer 3 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | 24x 10/100/1000 Ethernet Data ports
4x 1G fixed uplinks |
PoE | N/A |
Hiệu suất hoạt động | 56 Gbps Switching Capacity
(376 Gbps with Stacking) |
41.66 Mpps Forwarding rate
(279.76 Mpps with Stacking) |
|
Thông số phần cứng | 8 GB DRAM
16 GB Flash |
Khả năng xếp chồng (Stack) | Có khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bị
Công nghệ Cisco StackWise-320 Băng thông xếp chồng: 320Gbps |
Hệ điều hành | Cisco IOS XE |
Phần mềm | Network Advantage |
Kích thước | 1.73 x 17.5 x 16.1 inches
4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
Khối lượng | 6.78 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 395,800 giờ |
Nguồn | PWR-C1-350WAC
Input: 100-240VAC, 50-60 Hz, 4-2A Output: 350W (56V – 6.25A) |
Bảng cấu hình đầy đủ tiếng Anh của sản phẩm
Description |
Performance |
Interface |
24 Ports 10/100/1000, 4x 1G fixed uplinks |
Switching capacity |
56 Gbps |
Stacking bandwidth |
320 Gbps |
Switching capacity with stacking |
376 Gbps |
Forwarding rate |
41.66 Mpps |
Forwarding rate with stacking |
279.76 Mpps |
Total number of MAC addresses |
32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
32,000 |
IPv6 routing entries |
16,000 |
Multicast routing scale |
8000 |
QoS scale entries |
5120 |
ACL scale entries |
5120 |
Packet buffer per SKU |
16 MB buffer |
FNF entries |
64,000 flow |
DRAM |
8 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1000 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack |
416 |
Feature | |
Switch fundamentals |
Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO |
Automation |
NETCONF, RESTCONF, gRPC, YANG, PnP Agent, ZTP/Open PnP, GuestShell (On-Box Python) |
Telemetry and visibility |
Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Advanced switch capabilities and scale |
BGP, EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, PIM-BIDIR, IP SLA, OSPF |
Network segmentation |
VRF, VXLAN, LISP, SGT, MPLS, mVPN |
High availability and resiliency |
Nonstop Forwarding (NSF), Graceful Insertion and Removal (GIR), Fast Software Upgrade (FSU) |
IOT integration |
AVB, PTP, CoAP |
Security |
MACsec-256 |
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.73 X 17.5 X 17.7 inch / 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
Weight |
14.93 Pounds / 6.78 Kilograms |
Mean time between failures (hours) |
395,800 |
Safety and Compliance Information |
|
Safety certifications |
– UL 60950-1
– CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 – EN 60950-1 – IEC 60950-1 – AS/NZS 60950.1 – IEEE 802.3 |
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR22 Class A – EN 300 386 V1.6.1 – EN 55022 Class A – EN 55032 Class A – CISPR 32 Class A – EN61000-3-2 – EN61000-3-3 – ICES-003 Class A – TCVN 7189 Class A – V-3 Class A – CISPR24 – EN 300 386 – EN55024 – TCVN 7317 – V-2/2015.04 – V-3/2015.04 – CNS13438 – KN32 – KN35 Additional Certifications for C9300L SKUs: – QCVN 118:2018/BTTTT – VCCI-CISPR 32 Class A |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |