0936 081223 - 0903 828 436 129/27/13 Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

logo

Tìm kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

Thống kế truy cập

Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba 2920 (J9836A) 48G POE+ 740W

Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba 2920 (J9836A) 48G POE+ 740W

Lượt xem : 91

 

Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm

Giới thiệu chung về thiết bị Switch Aruba J9836A

Thiết bị chuyển mạch Aruba J9836A cung cấp 44 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only, 4 RJ-45 dual-personality 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+) 2 module slots

 

II. Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị J9836A

THÔNG SỐ KỸ THUẬT  
 Mã sản phẩm Aruba 2920-48G-PoE+ 740W Switch (J9836A)
Cổng và khe cắm I / O
  44 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE
802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 RJ-45 dual-personality 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE
802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+)
2 module slots
Cổng và khe bổ sung
  1 stacking module slot
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) 1 USB 1.1
1 RJ-45 out-of-band management port
Bộ nguồn
  1 power supply slot
1 minimum power supply required
includes: 1 x J9737A (HPE X332 1050W 110-240VAC to
54VDC Power Supply)
Tính chất vật lý
Kích thước 17.42 (w) x 13.23 (d) x 1.73 (h) in
(44.25 x 33.60 x 4.39 cm)
(1U height)
Cân nặng 12.86 lb (5.83 kg)
Bộ nhớ và bộ xử lý
  Tri Core ARM1176 @ 625 MHz, 512 MB SDRAM; Packet buffer size: 11.25 MB (6.75 MB dynamic egress + 4.5 MB ingress), 1 GB flash
Hiệu suất
Độ trễ 100 Mb < 9.0 µs (FIFO 64-byte packets)
Độ trễ 1000 Mb < 3.2 µs (FIFO 64-byte packets)
Độ trễ 10 Gbps < 3.2 µs (FIFO 64-byte packets)
Thông lượng up to 130.9 Mpps
chuyển đổi công suất 176 Gbps
Kích thước bảng định tuyến 2048 entries (IPv4), 256 entries (IPv6)
Kích thước bảng địa chỉ MAC 16000 entries
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động 32°F to 131°F (0°C to 55°C)
Điều hành độ ẩm tương đối 15% to 95%, noncondensing
Không hoạt động / Nhiệt độ lưu trữ -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Không hoạt động / Lưu trữ độ ẩm tương đối 15% to 95%, noncondensing
Độ cao up to 10,000 ft (3 km)
Âm thanh Power: 53 dB, Pressure: 38.3 dB
Đặc điểm điện từ
Tần số 50/60 Hz
Chứng nhận 80plus.org Gold
Tản nhiệt tối đa 482 BTU/hr (508.51 kJ/hr)
Vôn 110 – 240 VAC, rated
(depending on power supply chosen)
Đánh giá sức mạnh tối đa 881 W
Sức mạnh nhàn rỗi 52 W
Sức mạnh PoE 740 W PoE+
Ghi chú Idle power is the actual power consumption of the de- vice with no ports connected. Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case the- oretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
PoE power is the power supplied by the internal power supply. It is dependent on the type and quantity of power supplies and may be supplemented with the use of an external power supply (EPS).
Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected. 740 W of PoE+ power is available using the internal default power supply.
Sự an toàn
  CE Labeled; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; FCC Part 15, Subpart B; GOST; EU RoHS Compliant; EN 55022 Class A; EN 55024: 1998; C-Tick; ICES-003,
Class A; VCCI Class A; IEC 60950-1 :Second Edition ; IEC 60825-1; EN62479:2010; CSA C22.2 No. 60950-1-07 2nd Edition; EN 60950-1:2006+A11:2009+A1:2010
+A12:2011; IEC 60950-1 (ed.2): am1
Khả năng quản lý
  Aruba Central; Aruba AirWave Network Management; IMC – Intelligent Management Center; Command-line interface; Web browser; Configuration menu; Out-of- band management (RJ-45 Ethernet); SNMP manager; Telnet; RMON1; FTP; In-line and out-of-band; Out-of- band management (serial RS-232c or micro usb)

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TIN HỌC HƯNG THỊNH

Tên viết tắt: HUNG THINH ITD CO.,LTD

Mã số thuế: 0317473171

Địa chỉ: 129/27/13 Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 0903828436

Email: tampt@htitd.com

Website: www.hungthinhcomputer.com

Bản đồ
 

Liên hệ