0936 081223 - 0903 828 436 129/27/13 Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

logo

Tìm kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

Thống kế truy cập

Synology SA3610 & SA3410
Synology SA3610 & SA3410

Synology SA3610 & SA3410

Lượt xem : 154
Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm

Thông số kỹ thuật phần cứng

SA3610

SA3410

CPU

Mẫu CPU

Intel Xeon D-1567

Intel Xeon D-1541

Số lượng CPU

1

1

CPU Core

12

8

Kiến trúc CPU

64-bit

64-bit

Tần số CPU

2.1 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz

2.1 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz

Công cụ mã hóa phần cứng

   

Bộ nhớ

Bộ nhớ hệ thống

16 GB DDR4 ECC RDIMM

16 GB DDR4 ECC RDIMM

Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn

16 GB (16 GB x 1)

16 GB (16 GB x 1)

Tổng số khe cắm bộ nhớ

4

4

Dung lượng bộ nhớ tối đa

128 GB (32 GB x 4)

128 GB (32 GB x 4)

Ghi chú

  • Synology có quyền thay thế các mô-đun bộ nhớ với cùng tần số hoặc cao hơn dựa trên tình trạng vòng đời sản phẩm của nhà cung cấp. Bạn có thể yên tâm rằng tính tương thích và tính ổn định đã được xác minh nghiêm ngặt với cùng một điểm chuẩn để đảm bảo hiệu suất giống hệt nhau.

  • Vui lòng chọn các mô-đun bộ nhớ Synology để có độ tương thích và độ tin cậy tối ưu. Synology sẽ không cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc bảo hành sản phẩm hoàn chỉnh nếu bạn sử dụng các mô-đun bộ nhớ không phải của Synology để mở rộng bộ nhớ.

  • Không nên cài đặt các mô-đun bộ nhớ có dung lượng khác nhau. Kiểm tra Hướng dẫn cài đặt phần cứng của sản phẩm Synology để biết các cấu hình bộ nhớ khuyến nghị.

Lưu trữ

Khay ổ đĩa

12

12

Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng

96 (RX1222sas x 7)

96 (RX1222sas x 7)

Loại ổ đĩa tương thích* (Xem tất cả ổ đĩa được hỗ trợ)

  • Ổ HDD SAS 3,5"

  • Ổ SSD SAS 2,5"

  • 3.5" SATA HDD

  • Ổ SSD SATA 2,5"

  • Ổ HDD SAS 3,5"

  • Ổ SSD SAS 2,5"

  • 3.5" SATA HDD

  • Ổ SSD SATA 2,5"

Ổ đĩa có thể thay thế nóng*

   

Ghi chú

  • Synology chỉ đảm bảo đầy đủ chức năng, độ tin cậy và hiệu suất cho các ổ đĩa Synology được liệt kê trong danh sách khả năng tương thích. Việc sử dụng các linh kiện không phù hợp có thể hạn chế các chức năng nhất định và dẫn đến mất dự liệu hoặc khiến hệ thống mất ổn định.

  • “Loại ổ đĩa tương thích” là các ổ đĩa đã được thử nghiệm để tương thích với các sản phẩm Synology. Thuật ngữ này không đề cập tới tốc độ kết nối tối đa của từng khay ổ đĩa.

Cổng ngoài

Cổng LAN RJ-45 1 GbE

4

4

Cổng LAN RJ-45 10 GbE

2

2

Cổng LAN quản lý ngoài băng tần

1

1

Số cổng LAN tối đa

15

15

Cổng USB 3.2 Gen 1*

2

2

Cổng mở rộng

1

1

Loại cổng mở rộng

Mini-SAS HD

Mini-SAS HD

Ghi chú

  • This device's 1GbE LAN ports have a maximum transmission unit (MTU) size of 1,500 bytes.

  • The USB 3.0 standard was renamed to USB 3.2 Gen 1 by the USB Implementers Forum (USB-IF) in 2019.

PCIe

Khe mở rộng PCIe

2 x Gen3 x8 slots (x8 link)

2 x Gen3 x8 slots (x8 link)

Hình thức

Dạng thức (RU)

2U

2U

Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu)

88 mm x 482 mm x 724 mm

88 mm x 482 mm x 724 mm

Trọng lượng

14.5 kg

14.5 kg

Hỗ trợ lắp đặt giá đỡ*

Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02)

Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02)

Ghi chú

Bộ thanh ray được bán riêng

Thông tin khác

Quạt hệ thống

80 mm x 80 mm x 4 pcs

80 mm x 80 mm x 4 pcs

Chế độ tốc độ quạt

  • Chế độ tốc độ tối đa

  • Chế độ mát

  • Chế độ yên lặng

  • Chế độ tốc độ tối đa

  • Chế độ mát

  • Chế độ yên lặng

Quạt hệ thống dễ thay thế

   

Khôi phục nguồn

   

Mức độ ồn*

49.8 dB(A)

49.8 dB(A)

Hẹn giờ bật/tắt nguồn

   

Wake on LAN/WAN

   

Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi

550 watt

550 watt

Nguồn dự phòng

   

Điện áp đầu vào AC

100V to 240V AC

100V to 240V AC

Tần số nguồn

50/60 Hz, Một pha

50/60 Hz, Một pha

Mức tiêu thụ điện năng

137.54 watt (Truy cập)

58.23 watt (Ngủ đông HDD)

136.15 watt (Truy cập)

58.48 watt (Ngủ đông HDD)

Đơn vị đo nhiệt độ Anh

469.30 BTU/hr (Truy cập)

198.68 BTU/hr (Ngủ đông HDD)

464.56 BTU/hr (Truy cập)

199.54 BTU/hr (Ngủ đông HDD)

Ghi chú

  • Để biết thêm thông tin về cách đo mức tiêu thụ điện năng, hãy tham khảo bài viết này.

  • Thử nghiệm tiếng ồn được tiến hành trên hệ thống Synology được cài đặt đầy đủ các ổ SSD Synology SATA và ở trạng thái chờ. Hai micrô 40AE loại G.R.A.S. được đặt cách mặt trước và mặt sau của thiết bị 1 m. Tiếng ồn xung quanh: 16,49-17,51 dB (A); Nhiệt độ: 24,25-25,75˚C; Độ ẩm: 58,2-61,8%.

Nhiệt độ

Nhiệt độ hoạt động

0°C sang 35°C (32°F sang 95°F)

0°C sang 35°C (32°F sang 95°F)

Nhiệt độ lưu trữ

-20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F)

-20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F)

Độ ẩm tương đối

5% đến 95% RH

5% đến 95% RH

Chứng nhận

 
  • FCC

  • CE

  • BSMI

  • VCCI

  • RCM

  • UKCA

  • EAC

  • CCC

  • KC

  • UL

  • FCC

  • CE

  • BSMI

  • VCCI

  • RCM

  • UKCA

  • EAC

  • CCC

  • KC

  • UL

Bảo hành

 

5 năm

5 năm

Ghi chú

Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm)

Môi trường

 

Tuân thủ RoHS

Tuân thủ RoHS

Nội dung gói hàng

 
  • 1 Thiết bị chính

  • 1 Gói phụ kiện

  • 2 Dây nguồn AC

  • 1 cuốn Hướng dẫn lắp đặt nhanh

  • 1 Thiết bị chính

  • 1 Gói phụ kiện

  • 2 Dây nguồn AC

  • 1 cuốn Hướng dẫn lắp đặt nhanh

Phụ kiện tùy chọn

 

Sản phẩm liên quan

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TIN HỌC HƯNG THỊNH

Tên viết tắt: HUNG THINH ITD CO.,LTD

Mã số thuế: 0317473171

Địa chỉ: 129/27/13 Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 0903828436

Email: tampt@htitd.com

Website: www.hungthinhcomputer.com

Bản đồ
 

Liên hệ